Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.32 | 5.32 | 0.00 |
Chứng Khoán | 0.55 | 0.55 | 0.00 |
Trái Phiếu | 94.13 | 94.13 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 28.58 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.78 |
Giá trên doanh thu | 0.98 | 1.00 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 6.16 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.42 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.64 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.97 | 83.81 |
Tiền mặt | 5.32 | 6.81 |
Số vị thế mua: 138
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Knight Health Holdings | - | 3.08 | - | - | |
Sinclair Television Gr | - | 1.87 | - | - | |
Invesco Senior Loan | US46138G5080 | 1.85 | 21.04 | +0.10% | |
SPDR Blackstone GSO Sen Loan | US78467V6083 | 1.83 | 41.68 | +0.11% | |
Gates Corp/De | - | 1.53 | - | - | |
Ineos Us Finance Llc | - | 1.52 | - | - | |
Hunter Douglas | - | 1.47 | - | - | |
Amneal Pharma | - | 1.47 | - | - | |
Houghton | - | 1.46 | - | - | |
Hilton Grand Vac | - | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Victory CEMP Market Neutral Incomei | 2.47B | 1.20 | 2.70 | 3.38 | ||
Victory INCORE Investment Grade Coi | 261.79M | 9.84 | 1.77 | 7.04 | ||
Victory Floating Rate A | 143.61M | 7.71 | 3.29 | 3.72 | ||
Victory CEMP Market Neutral Incomea | 66.37M | -0.01 | 2.61 | 2.97 | ||
Victory Floating Rate C | 27.08M | 7.40 | 2.36 | 3.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét