Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.970 | 8.510 | 2.540 |
Chứng Khoán | 58.370 | 58.380 | 0.010 |
Trái Phiếu | 31.700 | 35.470 | 3.770 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 3.570 | 4.060 | 0.490 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.023 | 11.785 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.880 | 1.602 |
Giá trên doanh thu | 1.364 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.514 | 7.161 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.361 | 3.861 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.346 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.800 | 24.932 |
Công nghệ | 14.710 | 22.031 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.200 | 12.549 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.090 | 7.993 |
Công Nghiệp | 8.270 | 7.023 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.180 | 5.703 |
Năng lượng | 6.030 | 3.090 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 8.729 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.330 | 4.093 |
Bất Động Sản | 4.400 | 3.234 |
Tiện ích | 4.330 | 2.458 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Local Cu | LU0383940458 | 11.36 | 26.040 | -0.19% | |
JPM Emerg Mkts Corp Bd A (acc) USD | LU0512127548 | 10.54 | - | - | |
Uni Global Equities Emerging Markets SA USD | LU0487500448 | 10.24 | 1,320.020 | +0.26% | |
Stewart Investors Asia Pacific Leaders Fund Class | GB0033874768 | 7.34 | 10.35 | -0.39% | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0106259988 | 7.05 | 28.300 | +1.10% | |
Aberdeen Global Emerging Markets Equity Fund G 2 | LU0886779783 | 6.50 | 10.884 | -0.50% | |
Fidelity Funds - Asian Special Situations Fund Y-A | LU0346390601 | 5.59 | 23.950 | +0.34% | |
Pictet-Emerging Local Ccy Dbt PUSD | LU0255798109 | 5.27 | - | - | |
FSSA China Growth Fund Class I (Accumulation) USD | IE0008368742 | 5.06 | 167.369 | +1.73% | |
Templeton Asian Growth I(acc)EUR | LU0195950992 | 5.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vega Euro Rendement RC | 1.43B | 0.94 | -0.36 | 2.01 | ||
Vega Europe Convictions RC | 634.11M | 7.27 | 2.70 | 6.01 | ||
Vega France Opportunites RC | 542.24M | 8.30 | 5.69 | 6.74 | ||
FR0013322971 | 170.4M | 7.55 | 0.15 | - | ||
Vega Monde Flexible RC | 130.55M | 3.00 | 1.44 | 4.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét