Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 114.460 | 126.790 | 12.330 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 3.791 | 23.018 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.464 | 1.050 |
Giá trên doanh thu | 0.568 | 3.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 35.149 | 600.932 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.005 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.052 |
Số vị thế mua: 260
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Ultra Bond Cbt Jun24 | - | 9.79 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)jun24 | - | 8.48 | - | - | |
Euro-Bund Future 0624 Ee Offset | - | 7.80 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Jun24 | - | 3.15 | - | - | |
GACI First Investment Co. 5.375% | XS2542162677 | 2.10 | - | - | |
Banque Ouest Africaine de Developpement 4.7% | XS2063540038 | 1.88 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) 4.875% | XS2264871828 | 1.82 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 5.95% | - | 1.79 | - | - | |
Cameroon (Republic of) 5.95% | XS2360598630 | 1.76 | - | - | |
JSC National Company KazMunayGas 6.375% | XS1807299331 | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
V EM Debt B | 2.89B | 5.49 | -0.52 | 3.11 | ||
V EM Debt N | 2.89B | 5.62 | 0.01 | 3.66 | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld C USD | 887.04M | -1.74 | -5.80 | - | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld G USD | 887.04M | -0.72 | -4.52 | - | ||
Vontobel GlblCorpBond Mid Yld I USD | 887.04M | -0.75 | -4.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét