Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 58.510 | 58.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.230 | 41.230 | 0.000 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.321 | 50.611 |
Tiền mặt | 40.478 | 25.098 |
Chính phủ | 8.939 | 21.622 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EF5 | 4.42 | - | - | |
Bajaj Housing Finance Limited | INE377Y07375 | 3.67 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08EX7 | 2.94 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08LK2 | 2.86 | - | - | |
Nirma Limited | INE091A07216 | 2.20 | - | - | |
LIC Housing Finance Limited | INE115A07QB9 | 2.20 | - | - | |
INDIA UNIVERSAL TRUST AL1 | INE16J715019 | 1.88 | - | - | |
Export Import Bank Of India | INE514E08FG5 | 1.47 | - | - | |
Aditya Birla Renewables Limited | INE01QP08016 | 1.47 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08FF1 | 1.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI FLOATING RATE STP Regular Pl | 30.47B | 7.85 | 7.43 | 7.10 | ||
UTI Fl Rate STP Half Yearly Div | 30.47B | 1.84 | 5.99 | - | ||
UTI Floating Rate STP Annual Div | 30.47B | 7.21 | 6.01 | - | ||
UTI Floating Rate STP Dir A Div | 30.47B | 7.85 | 6.59 | - | ||
UTI Floating Rate STP M Div Dir | 30.47B | 7.82 | 6.61 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét