Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.740 | 107.860 | 8.120 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 75.314 | 51.122 |
Doanh Nghiệp | 18.817 | 20.896 |
Chính phủ | 5.604 | 3.541 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 06032025 | IN002024X359 | 6.70 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X375 | 5.60 | - | - | |
Bank of India Ltd. | INE084A16CX2 | 2.49 | - | - | |
91 DTB 21022025 | IN002024X334 | 2.09 | - | - | |
DBS Bank India Ltd. | INE01GA16236 | 1.55 | - | - | |
182 DTB 13032025 | IN002024Y241 | 1.48 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FH9 | 1.26 | - | - | |
Indian Bank | INE562A16NL9 | 1.25 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6AC3 | 1.24 | - | - | |
91 DTB 13032025 | IN002024X367 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI Liquid Cash Inst Weekly DRIP | 252.19B | 7.37 | 6.40 | 5.14 | ||
UTI Liquid Cash Inst FortnightlyDiv | 252.19B | 7.22 | 6.34 | - | ||
UTI Liquid Inst Quarterly Div | 252.19B | 7.33 | 6.39 | - | ||
UTI Liquid Cash Inst Growth Dir | 252.19B | 7.43 | 6.49 | 6.40 | ||
UTI Liquid Cash Inst Daily DRIP Dir | 252.19B | 4.39 | 3.09 | 4.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét