Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.830 | 10.570 | 2.740 |
Chứng Khoán | 64.410 | 64.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.410 | 25.950 | 2.540 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.770 | 3.790 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.190 | 15.183 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.545 | 2.093 |
Giá trên doanh thu | 0.908 | 1.518 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.428 | 8.997 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.873 | 2.850 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.625 | 10.629 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.940 | 17.647 |
Công Nghiệp | 17.110 | 13.109 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.770 | 6.529 |
Tiện ích | 11.710 | 4.133 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.070 | 16.200 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.590 | 12.697 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.150 | 9.599 |
Bất Động Sản | 5.900 | 2.394 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.320 | 7.505 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.820 | 7.381 |
Năng lượng | 0.620 | 5.832 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SG Issuer S.A. 0% | XS1759395632 | 7.52 | - | - | |
CT (Lux) Global Tech IEH EUR | LU0444973100 | 5.39 | - | - | |
CT (Lux) American Smaller Com IE EUR | LU2005601161 | 5.24 | - | - | |
Apple | US0378331005 | 5.04 | 210.61 | -1.63% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data I EUR | LU1244894231 | 4.64 | 307.430 | +0.28% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378879081 | 4.62 | 41.280 | -0.89% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BP EUR | LU0772944145 | 4.59 | 189.100 | 0% | |
Gesconsult Corto Plazo FI | ES0138922036 | 4.51 | 734.70 | +0.01% | |
EdRF Bond Allocation CR EUR Acc | LU1781816704 | 4.43 | - | - | |
Italy 0 14-Mar-2025 | IT0005586349 | 4.32 | 97.572 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tressis Cartera Equilibrada PP | 49.24M | 4.51 | 1.59 | 3.04 | ||
Tressis Cartera Crecimiento PP | 31.85M | 8.19 | 6.96 | 5.01 | ||
Plan Valor Solidez | 16.32M | 1.12 | -0.24 | 0.85 | ||
Plan Valor Ambicion PP | 16.03M | 7.73 | 7.33 | 4.75 | ||
Plan Valor Crecimiento | 13.98M | 3.58 | 2.25 | 1.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét