
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.720 | 17.340 | 7.620 |
Chứng Khoán | 45.520 | 47.810 | 2.290 |
Trái Phiếu | 43.430 | 44.500 | 1.070 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.644 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.889 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.372 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.568 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.050 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.376 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.610 | 16.809 |
Công nghệ | 17.540 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.870 | 11.082 |
Công Nghiệp | 9.820 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.390 | 12.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.940 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.960 | 6.189 |
Năng lượng | 4.840 | 5.517 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.420 | 7.916 |
Tiện ích | 3.230 | 3.882 |
Bất Động Sản | 2.390 | 2.746 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 8.27 | 321.340 | +0.17% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 6.83 | 31.310 | +0.13% | |
Vanguard U.S. 500 Stock Index Fund Institutional E | IE00B1G3DH73 | 5.73 | 41.489 | -0.54% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 5.58 | - | - | |
Janus HndrsnAbsolute Return G2 HEUR | LU0966752916 | 4.88 | - | - | |
Caixabank Monetario Rendimiento Cartera FI | ES0138045044 | 4.66 | 8.449 | +0.01% | |
JPM Europe Strategic Value I2 (acc) EUR | LU1814672074 | 4.59 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0248184466 | 4.27 | 20.684 | +1.05% | |
BGF World Financials I2 EUR | LU2032644028 | 3.75 | - | - | |
Brown Advisory US Sust Gr EUR SI Acc Hdg | IE00BKVBJH15 | 3.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.24B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.24B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.19B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 840.8M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 600.47M | -3.38 | -2.09 | 4.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét