
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 49.600 | 49.720 | 0.120 |
Trái Phiếu | 61.150 | 65.030 | 3.880 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Khác | 1.770 | 1.780 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.163 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.487 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.950 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.614 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.840 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.273 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 41.020 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.880 | 16.809 |
Công Nghiệp | 10.270 | 12.554 |
Công nghệ | 8.670 | 17.592 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.000 | 7.916 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.400 | 12.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.420 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.360 | 6.189 |
Bất Động Sản | 1.350 | 2.746 |
Tiện ích | 1.040 | 3.882 |
Năng lượng | 0.610 | 5.517 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 13.41 | 17.220 | 0.00% | |
JPMorgan Funds US Short Duration Bond Fund C (ac | LU1458465447 | 13.18 | 101.439 | +0.06% | |
Futuro|f Eur Fix Mini|62500usd | - | 10.50 | - | - | |
MS INVF Euro Corporate Bond ZD | LU0518379242 | 10.41 | - | - | |
Old Mutual Glb Eq Abs Rt I EUR Hdg Acc | IE00BLP5S791 | 6.60 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Short Duration Bond Fund C acc | LU0562247857 | 5.78 | 125.747 | +0.05% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 4.99 | 20.462 | -0.20% | |
AXAWF Global Infl Bds I Cap EUR Rdx | LU0482270666 | 4.63 | - | - | |
Mirae Asset Asia Sector Leader Eq A EUR | LU0336299580 | 4.43 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 3.82 | 120.980 | -0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.28B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.28B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.17B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 840.8M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 601.21M | -3.32 | -1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét