Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.390 | 13.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.320 | 86.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.771 | 47.478 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.949 | 4.395 |
Tiền mặt | 12.665 | 20.132 |
Chính phủ | 1.330 | 22.633 |
Số vị thế mua: 309
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of America Corp. 4.455% | XS2387929834 | 1.76 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 4.077% | XS2618508340 | 1.29 | - | - | |
NatWest Group PLC | XS2080205367 | 1.29 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0013508512 | 1.09 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 0.01% | FR0014006XE5 | 1.02 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.102% | XS2597970800 | 0.97 | - | - | |
UBS AG, London Branch 3.534% | XS2800795291 | 0.97 | - | - | |
KBC Group NV | BE0002950310 | 0.95 | - | - | |
Ayvens SA 4.101% | FR001400G0W1 | 0.91 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC | XS2078918781 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.47B | 5.59 | -1.26 | 1.01 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.47B | 5.80 | -1.06 | 1.17 | ||
UniEuroRenta Corp C | 1.47B | 5.41 | -1.45 | 0.82 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.33B | 3.74 | 0.36 | 0.59 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.33B | 3.47 | 0.07 | 0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét