Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.140 | 15.600 | 1.460 |
Chứng Khoán | 35.970 | 35.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.710 | 49.750 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.213 | 16.689 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.549 | 2.555 |
Giá trên doanh thu | 1.742 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.228 | 10.778 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.747 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.868 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.520 | 20.798 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.020 | 10.716 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.150 | 15.576 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.800 | 12.603 |
Công Nghiệp | 10.230 | 11.784 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.190 | 6.854 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.090 | 7.423 |
Bất Động Sản | 3.330 | 3.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.140 | 5.104 |
Năng lượng | 2.330 | 3.978 |
Tiện ích | 2.210 | 3.523 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Euro Government Green Bond DR Acc | LU2356220926 | 14.13 | 7.63 | -0.52% | |
iShares J.P. Morgan ESG $ EM Bond UCITS ETF EUR He | IE00BKP5L730 | 13.54 | 4.45 | -0.45% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 12.99 | 4.36 | -0.23% | |
iShares Edge MSCI USA Minimum Volatility ESG UCITS | IE00BKVL7331 | 9.99 | 7.83 | -0.63% | |
iShares MSCI USA Small Cap UCITS | IE00B3VWM098 | 9.69 | 540.18 | +0.52% | |
BNP PARIBAS EASY - MSCI China Select SRI S-Series | LU2314312849 | 8.84 | 6.46 | -0.15% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS 2C EUR Hedged | IE0000MMQ5M5 | 7.53 | 9.20 | -0.54% | |
La Française Sub Debt C | FR0010674978 | 5.29 | - | - | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 3.56 | 10.31 | -0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gutmann Investor Konservativ T | 34.36M | 5.27 | -0.48 | 1.40 | ||
OBV Invest A | 54.78M | 6.87 | 1.70 | 2.83 | ||
Zurich Kosmos Invest A | 8.79M | 5.51 | 2.51 | 3.77 | ||
UNIQA Wachstum T | 2.13M | 6.80 | 2.22 | 4.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét