Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.940 | 1.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.470 | 97.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 77.662 | 22.309 |
Doanh Nghiệp | 20.335 | 57.599 |
Tiền mặt | 1.935 | 25.240 |
Chính phủ | 0.067 | 47.208 |
Số vị thế mua: 299
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Residential Mortgage Securities 28 plc 2.43% | XS1200099155 | 1.53 | - | - | |
Eurohome UK Mortgages 2007-2 plc 1.05% | XS0311693484 | 1.41 | - | - | |
Dutch Property Finance 2017-1 B.V 0.9% | XS1636547173 | 1.28 | - | - | |
Laser Abs Frn 2017-1 A 2.21% | XS1535971623 | 1.24 | - | - | |
Towd Point Mortgage Funding 2019-Granite4 PLC 2.19% | XS1968575677 | 1.24 | - | - | |
Uropa Securities PLC 0% | XS0311808561 | 1.23 | - | - | |
Globaldrive Auto Receivables 2019-A B.V. 0.28% | XS2044475601 | 1.21 | - | - | |
Together Asset Backed Securitisation 2018-1 plc 1.96% | XS1892256444 | 1.12 | - | - | |
UniInstitutional Euro Reserve Plus | DE000A1C81J5 | 1.02 | 101.170 | +0.03% | |
Societe Generale S.A. 0.01% | FR0013321791 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.56B | 5.13 | -1.43 | 0.92 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.56B | 5.35 | -1.24 | 1.08 | ||
UniEuroRenta Corp C | 1.56B | 4.94 | -1.63 | 0.73 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.37B | 3.86 | 0.30 | 0.60 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.37B | 3.55 | 0.01 | 0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét