Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.030 | 5.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.310 | 93.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.670 | 1.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.206 | 78.321 |
Tiền mặt | 5.029 | 12.426 |
Chính phủ | 1.807 | 11.803 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.292 | 7.735 |
Số vị thế mua: 349
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vodafone International Financing DAC 3.375% | XS2872349613 | 0.83 | - | - | |
Wintershall Dea Finance B.V. 3.83% | XS2908093805 | 0.76 | - | - | |
New York Life Global Funding 3.625% | XS2837841423 | 0.71 | - | - | |
Avinor AS 3.5% | XS2825539617 | 0.66 | - | - | |
National Grid North America Inc. 4.668% | XS2680745382 | 0.65 | - | - | |
Philip Morris International Inc. 3.75% | XS2837884746 | 0.60 | - | - | |
T-Mobile USA, Inc. 3.55% | XS2746662696 | 0.59 | - | - | |
Imperial Brands Finance Netherlands B.V. 5.25% | XS2586739729 | 0.56 | - | - | |
Iberdrola Finanzas S.A.U. 3% | XS2909822194 | 0.56 | - | - | |
Amcor UK Finance PLC 3.95% | XS2821714735 | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.47B | 5.59 | -1.26 | 1.01 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.47B | 5.80 | -1.06 | 1.17 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.33B | 3.74 | 0.36 | 0.59 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.33B | 3.47 | 0.07 | 0.31 | ||
UniInstitutional Short Term Credit | 1.06B | 6.41 | 2.98 | 1.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét