
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.240 | 8.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.020 | 90.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.740 | 1.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.563 | 79.150 |
Tiền mặt | 8.235 | 11.532 |
Chính phủ | 2.917 | 9.334 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.544 | 4.930 |
Số vị thế mua: 209
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nissan Motor Co Ltd. 2.652% | XS2228683277 | 1.63 | - | - | |
Allianz SE | DE000A14J9N8 | 1.45 | - | - | |
Australia & New Zealand Banking Group Ltd. 3.096% | XS2986720816 | 1.37 | - | - | |
RENARB 2.625 18-Feb-2030 | FR0013459765 | 1.31 | 99.94 | 0.00% | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 5.36% | DE000DW6C9P3 | 1.14 | - | - | |
Commerzbank AG | DE000CZ45V25 | 1.10 | - | - | |
UBS AG, London Branch 3.139% | XS2800795291 | 1.10 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA 4 19-May-2026 | XS2625195891 | 1.07 | 101.680 | +0.04% | |
Deutsche Pfandbriefbank AG 4% | DE000A382616 | 1.02 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 3.296% | XS2975281903 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corp C | 1.61B | 1.12 | 0.18 | 0.63 | ||
UniEuroRenta Corporates A | 1.61B | 1.14 | 0.37 | 0.82 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.61B | 1.19 | 0.57 | 0.98 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.43B | 0.65 | 1.08 | 0.56 | ||
UniInstitutional Short Term Credit | 1.05B | 0.83 | 3.61 | 1.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét