Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.970 | 2.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.540 | 96.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 56.521 | 30.486 |
Doanh Nghiệp | 25.026 | 56.928 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.991 | 9.057 |
Tiền mặt | 2.974 | 18.023 |
Số vị thế mua: 250
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 2,00% Fb28 Eur | IT0005323032 | 2.85 | 98.53 | +0.23% | |
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 1.89 | 102.990 | +0.34% | |
Bund Tf 1,25% Ag48 Eur | DE0001102432 | 1.84 | 78.00 | +0.52% | |
Oat Tf 1,25% Mg36 Eur | FR0013154044 | 1.65 | 82.21 | +0.66% | |
Joint Laender 59 0.01% | DE000A289QQ1 | 1.58 | - | - | |
Germany 1.7 15-Aug-2032 | DE0001102606 | 1.42 | 96.810 | +0.28% | |
Btp Tf 2,45% St33 Eur | IT0005240350 | 1.36 | 93.97 | +0.36% | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 0.75% | DE000A2LQSN2 | 1.36 | - | - | |
European Union 0 04-Jul-2031 | EU000A3KSXE1 | 1.35 | 84.450 | +0.33% | |
Btp Tf 1.35% Ap30 Eur | IT0005383309 | 1.34 | 92.57 | +0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.43B | 4.02 | -1.80 | 0.92 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.43B | 4.20 | -1.60 | 1.09 | ||
UniEuroRenta Corp C | 1.43B | 3.86 | -1.99 | 0.73 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.32B | 2.87 | -0.38 | 0.27 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.32B | 3.11 | -0.08 | 0.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét