Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.02 | 116.04 | 9.02 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.27 | 62.12 |
Chính phủ | 14.12 | 17.34 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.65 | 10.37 |
Phái sinh | -0.01 | 11.82 |
Tiền mặt | -7.03 | 11.60 |
Số vị thế mua: 291
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 24 | - | 5.40 | - | - | |
FUT MAR 25 CBT 5Y T-NOTE | - | 4.85 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 25 | - | 4.02 | - | - | |
Electricite de France SA 5.625% | FR001400FDH7 | 1.88 | - | - | |
AT&T Inc 7% | XS0426513387 | 1.74 | - | - | |
British Telecommunications PLC 5.75% | XS2582814385 | 1.56 | - | - | |
GlaxoSmithKline Capital PLC 6.375% | XS0350820931 | 1.48 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.75% | GB00BPCJD997 | 1.42 | - | - | |
ENEIL 5.75 14-Sep-2040 | XS0452187320 | 1.34 | 95.24 | -0.36% | |
HSBC Holdings PLC 7% | XS0356452929 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
In Long Maturities Bond P2 Acc | 362.86M | -2.95 | -8.83 | 1.28 | ||
In Long Maturities Bond S2 Acc | 362.86M | -2.64 | -8.56 | 1.58 | ||
All Maturities Bond S2 Acc | 118.36M | 0.38 | -6.35 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét