Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.480 | 71.150 | 63.670 |
Chứng Khoán | 34.390 | 34.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.880 | 54.910 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 3.110 | 3.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.532 | 15.305 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.565 | 2.367 |
Giá trên doanh thu | 1.950 | 1.682 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.457 | 10.000 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.980 | 2.850 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.456 | 10.130 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.160 | 20.356 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.840 | 16.651 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.140 | 13.715 |
Công Nghiệp | 9.590 | 10.864 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.470 | 8.846 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.910 | 8.934 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.690 | 5.577 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.530 | 6.842 |
Năng lượng | 3.130 | 4.571 |
Tiện ích | 3.010 | 5.050 |
Bất Động Sản | 1.550 | 4.779 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor | LU1469614280 | 13.35 | 12,558.890 | -0.12% | |
UBS (Lux) Bond SICAV - Green Social Sustainable Bo | LU2388910510 | 12.94 | 9,236.610 | -0.07% | |
UBS (Lux) Equity SICAV - Engage for Impact (USD) U | LU2393191064 | 10.12 | 10,392.170 | -0.43% | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 6.84 | 17.48 | -0.51% | |
UBS(Lux)FS Sst DevpmtBkBds5-10IdxU-X$Acc | LU2562963061 | 6.56 | - | - | |
CS (Lux) SQ US Corporate Bond EB SQ USD | LU1561149284 | 5.55 | - | - | |
UBS(Lux)FS Sst DevpmtBkBds1-5Idx U-X$Acc | LU2562962170 | 4.37 | - | - | |
Focused SICAV - World Bank Long Term Bond USD U-X- | LU2397253258 | 4.33 | 9,234.070 | -0.16% | |
UBS (Lux) Mny Mkt USD U-X-acc | LU0395210593 | 3.98 | - | - | |
UBS (Lux) ES Glb Opp sust($)U-XAcc | LU2100403588 | 3.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1313519925 | 6.7B | -0.05 | 0.50 | - | ||
LU1300848345 | 6.7B | 0.18 | 0.79 | - | ||
LU1323611266 | 4.28B | 4.05 | 1.53 | - | ||
LU1520716801 | 4.28B | 5.67 | 3.97 | - | ||
UBS Lux Equity Fund China Opportuni | 2.87B | 9.57 | -10.68 | 4.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét