Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.650 | 99.320 | 92.670 |
Chứng Khoán | 34.960 | 34.970 | 0.010 |
Trái Phiếu | 54.590 | 54.670 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 3.440 | 3.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.018 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.430 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.885 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.523 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.446 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.512 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.400 | 20.876 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.830 | 16.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.610 | 12.767 |
Công Nghiệp | 10.920 | 11.333 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.410 | 10.607 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.080 | 7.386 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.480 | 6.930 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.770 | 5.313 |
Năng lượng | 3.650 | 3.626 |
Tiện ích | 3.310 | 3.424 |
Bất Động Sản | 1.540 | 4.219 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 32
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Bond SICAV - Green Social Sustainable Bo | LU2388910510 | 13.02 | 9,236.610 | -0.07% | |
UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor | LU1469614280 | 10.40 | 12,558.890 | -0.12% | |
UBS Lux Equity Fund - Euro Countries Opportunity E | LU0401311831 | 8.44 | 31,910.020 | -0.64% | |
UBS (Lux) Equity SICAV - Engage for Impact (USD) U | LU2393191064 | 6.69 | 10,392.170 | -0.43% | |
UBS Lux Bond SICAV - EUR Corporates EUR U-X Acc | LU0396345034 | 6.50 | 12,533.820 | -0.03% | |
UBS(Lux)FS Sst DevpmtBkBds5-10IdxU-X$Acc | LU2562963061 | 6.46 | - | - | |
UBS(Lux)FS Sst DevpmtBkBds1-5Idx U-X$Acc | LU2562962170 | 4.40 | - | - | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 4.39 | 17.43 | -0.80% | |
UBS (Irl) plc MSCI EMU ESG Universal Low Carbon Se | IE00BNC0M913 | 3.65 | 19.18 | -0.67% | |
UBS (Lux) Money Market EUR U-X-acc | LU0395216871 | 3.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2000522420 | 2.87B | 7.05 | -13.84 | - | ||
LU1923635863 | 2.87B | 11.18 | -8.80 | - | ||
UBSLuxEqSICAV USA Growth H FAcc | 2.88B | 22.48 | 3.78 | 12.51 | ||
LU0508198768 | 2.88B | 21.94 | 3.24 | 11.94 | ||
LU0511785726 | 2.88B | 20.90 | 2.19 | 10.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét