
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.560 | 7.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.750 | 85.750 | 0.000 |
Khác | 6.700 | 6.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.076 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.301 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.226 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.084 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.955 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 26.000 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 67.948 | 25.990 |
Doanh Nghiệp | 17.801 | 42.554 |
Tiền mặt | 7.555 | 7.593 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Development Bank 1702 | - | 34.17 | - | - | |
China Dev Bank 1802 | - | 25.47 | - | - | |
17 Hangzhou Financial Inv Gr Co., Ltd 01 | - | 9.97 | - | - | |
03 China Government Bond Series 3 | - | 8.31 | - | - | |
16 China Southern Power Grid Co., Ltd 01 | - | 7.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 60.17B | 0.45 | 1.66 | 2.47 | ||
UBS SDIC income Money Market B | 60.17B | 0.45 | 1.66 | 2.46 | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 35.08B | 0.56 | 2.06 | 2.83 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 35.08B | 0.52 | 1.93 | 2.78 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 7.34B | 0.48 | 1.89 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét