Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.890 | 1.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.680 | 41.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 8.780 | 8.780 | 0.000 |
Khác | 47.650 | 47.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.669 | 36.678 |
Tiền mặt | 1.890 | 9.522 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
13 Nanshan Group mtn003 | - | 9.30 | - | - | |
15 Guizhou Highway Engineering Group Co., Ltd 01 | - | 9.12 | - | - | |
15 Hebei Prov New Cooperate Holding Group Co., Ltd | - | 7.57 | - | - | |
15 Financial Street Holdings Co., Ltd 03 | - | 7.54 | - | - | |
16 Dalian Wanda Commercial Properties Co., Ltd MTN003 | - | 7.36 | - | - | |
Shanghai Baosight Software Co.,Ltd | - | 1.32 | - | - | |
Xiamen Int Trade Grp Co., Ltd Conv | - | 1.27 | - | - | |
Jointown Pharmaceutical Grp Co., Ltd Conv | - | 1.05 | - | - | |
Hubei Jumpcan Pharmaceutical Co.,Ltd. | - | 0.99 | - | - | |
15 Tasly Pharmaceutical Grp Co., Ltd eb | - | 0.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 56.24B | 1.49 | 1.76 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 56.24B | 1.49 | 1.76 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 50.47B | 1.82 | 2.15 | 2.94 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 50.47B | 1.71 | 2.02 | 2.90 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 9.89B | 1.72 | 1.96 | 2.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét