Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.35 | 38.04 | 32.69 |
Chứng Khoán | 33.26 | 33.81 | 0.55 |
Trái Phiếu | 60.45 | 61.52 | 1.07 |
Chuyển Đổi | 0.14 | 0.14 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.79 | 0.79 | 0.00 |
Khác | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.71 | 16.01 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.69 | 2.31 |
Giá trên doanh thu | 1.24 | 1.62 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.19 | 9.61 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.96 | 2.60 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.82 | 10.52 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.55 | 14.43 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.30 | 11.12 |
Công nghệ | 13.82 | 20.44 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.96 | 7.07 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.64 | 12.71 |
Năng lượng | 7.61 | 4.13 |
Công Nghiệp | 6.55 | 11.63 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.19 | 7.83 |
Tiện ích | 5.16 | 3.82 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.61 | 6.16 |
Bất Động Sản | 1.61 | 3.89 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco US Treasury Bond 7 10 Year UCITS EUR Hedge | IE00BF2FN869 | 5.00 | 31.34 | +0.16% | |
SWM Renta Fija Flexible Q FI | ES0180913016 | 4.08 | 6.500 | -0.01% | |
BlackRock Global Funds US Dollar Short Duration | LU1423762613 | 3.81 | 9.720 | +0.10% | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 3.43 | 4.97 | +0.13% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 2.85 | 520.91 | +0.01% | |
SWM España Gestión Activa Q FI | ES0180943005 | 2.60 | 18.909 | +0.53% | |
Futuro Eurostoxx 50 Junio 2024 | - | 2.38 | - | - | |
UBS ETF Barclays Euro Area Liquid Corporates 1-5 Y | LU1048314196 | 2.29 | 12.99 | 0.03% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 2.24 | 16.360 | +0.06% | |
UBS Barclays US Liquid Corporates 1-5 hedged A-acc | LU1048315243 | 2.10 | 14.210 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0114353008 | 55.88M | 0.37 | -3.27 | - | ||
ES0140794001 | 35.85M | 1.68 | 4.63 | - | ||
ES0140794019 | 35.85M | 1.74 | - | - | ||
ES0175902008 | 35.88M | 6.37 | 11.67 | - | ||
ES0175902016 | 35.88M | 6.55 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét