Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.66 | 29.88 | 25.22 |
Chứng Khoán | 30.86 | 33.43 | 2.57 |
Trái Phiếu | 63.28 | 64.15 | 0.87 |
Chuyển Đổi | 0.28 | 0.28 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.91 | 0.91 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.52 | 16.22 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.55 | 2.45 |
Giá trên doanh thu | 1.29 | 1.78 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.03 | 10.35 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.11 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.24 | 11.03 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.26 | 16.42 |
Công nghệ | 16.45 | 20.69 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.06 | 10.94 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.11 | 12.46 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.72 | 6.82 |
Công Nghiệp | 7.21 | 11.70 |
Tiện ích | 6.75 | 3.53 |
Năng lượng | 6.19 | 3.68 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.91 | 7.44 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.72 | 5.27 |
Bất Động Sản | 1.63 | 4.14 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWM Valor Q FI | ES0180942007 | 5.31 | 6.538 | +0.02% | |
BlackRock Global Funds US Dollar Short Duration | LU1423762613 | 4.11 | 9.960 | 0.00% | |
Invesco US Treasury Bond 7 10 Year UCITS EUR Hedge | IE00BF2FN869 | 3.93 | 30.68 | -0.39% | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 3.77 | 5.20 | 0.00% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 3.52 | 601.30 | +1.11% | |
SWM Renta Fija Flexible Q FI | ES0180913016 | 3.41 | 6.717 | -0.06% | |
SWM España Gestión Activa Q FI | ES0180943005 | 2.53 | 19.261 | -0.01% | |
UBS Barclays US Liquid Corporates 1-5 hedged A-acc | LU1048315243 | 2.27 | 14.608 | 0.00% | |
Invesco S&P 500 Equal Weight Index Acc | IE00BNGJJT35 | 2.26 | 59.07 | +0.34% | |
UBS ETF Barclays Euro Area Liquid Corporates 1-5 Y | LU1048314196 | 2.07 | 13.35 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0140794001 | 62.62M | 7.57 | 5.59 | - | ||
ES0140794019 | 62.62M | 7.83 | - | - | ||
ES0114353008 | 39.27M | -2.38 | -4.54 | - | ||
ES0175902016 | 42.74M | 13.16 | - | - | ||
ES0175902008 | 42.74M | 12.61 | 11.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét