
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.180 | 122.170 | 111.990 |
Chứng Khoán | 33.790 | 33.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.720 | 45.780 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Khác | 10.050 | 10.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.762 | 17.085 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.167 | 2.758 |
Giá trên doanh thu | 1.946 | 1.987 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.101 | 11.023 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.855 | 2.528 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.770 | 10.087 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 16.270 | 6.308 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.910 | 9.932 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.540 | 18.276 |
Tiện ích | 9.280 | 3.493 |
Công Nghiệp | 9.270 | 11.276 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.210 | 7.044 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.140 | 3.625 |
Công nghệ | 8.070 | 19.860 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.650 | 7.382 |
Năng lượng | 6.790 | 4.194 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.870 | 10.765 |
Số vị thế mua: 1,243
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 10.14 | 101.14 | -0.44% | |
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 10.11 | 126.01 | +0.20% | |
SPDR BloomBarclays 1-3 Month T-Bill USD Unhedged | IE00BJXRT698 | 6.10 | 115.40 | 0.00% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 5.03 | 88.17 | -0.33% | |
iShares Developed Markets Property Yield UCITS | IE00B1FZS350 | 4.89 | 1,756.0 | +0.56% | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 4.02 | 93.66 | +0.14% | |
UBS Bloomberg CMCI Ind Mtls USD ETC | CH0035657417 | 3.92 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.375% | - | 3.18 | - | - | |
OAT FRGOVT 3.4 25-Jul-2029 | FR0000186413 | 3.16 | 110.370 | +0.04% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00B3Y1JG82 | 3.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1313519925 | 6.43B | 0.62 | -2.49 | 4.72 | ||
LU1300848345 | 6.43B | 0.72 | -2.20 | - | ||
LU1520716801 | 4.07B | 1.86 | 8.27 | - | ||
LU1323611266 | 4.07B | 3.85 | 7.41 | - | ||
UBS Lux Equity Fund China Opportuni | 3.01B | 9.96 | -1.93 | 3.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét