
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.880 | 230.830 | 187.950 |
Trái Phiếu | 57.120 | 57.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.659 | 143.394 |
Chính phủ | 70.891 | 68.511 |
Tiền mặt | 25.882 | 37.510 |
Doanh Nghiệp | 4.886 | 5.801 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 59
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO000003 | 12.99 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN7S1 | 12.11 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLF1RA8 | 9.65 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.478% | MYBMI1900030 | 8.69 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.32 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 6.90 | - | - | |
Poland (Republic of) 2.5% | PL0000111191 | 6.23 | - | - | |
Hungary (Republic Of) 6% | HU0000402383 | 5.80 | - | - | |
Cộng Hòa Séc 15N | CZ0001002547 | 4.41 | 4.403 | 0.00% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0313364738 | 5.43B | 2.83 | 3.94 | 2.43 | ||
Focused S High Grade Long Term Bonu | 4.77B | 4.54 | 2.09 | 1.76 | ||
Focused SICAV High Grade Long Termu | 4.77B | 4.54 | 2.09 | 1.76 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD b | 4.25B | 0.84 | 5.65 | 6.35 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD p | 4.25B | -0.06 | 3.64 | 4.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét