
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.140 | 130.970 | 118.830 |
Chứng Khoán | 49.840 | 50.370 | 0.530 |
Trái Phiếu | 33.650 | 33.730 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 4.180 | 4.190 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.773 | 16.731 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.248 | 2.570 |
Giá trên doanh thu | 2.130 | 1.875 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.331 | 9.993 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.581 | 2.301 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.591 | 10.641 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.580 | 19.757 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.850 | 15.086 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.380 | 11.867 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.580 | 10.947 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.630 | 8.260 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.670 | 9.529 |
Công Nghiệp | 9.110 | 9.889 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.400 | 7.463 |
Năng lượng | 2.630 | 7.666 |
Tiện ích | 2.540 | 2.747 |
Bất Động Sản | 0.620 | 2.267 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) KSS Global Eqs $ UX Acc | LU0421789420 | 15.61 | - | - | |
UBS Lux Equity Fund - European Opportunity EUR U-X | LU0401339337 | 9.84 | 39,903.830 | -0.70% | |
UBS Lux Equity SICAV - Global Emerging Markets Opp | LU0399012938 | 8.21 | 35,152.180 | -1.02% | |
UBS (Lux) ES Gl Opp Uncons$ U-X-acc | LU1278831141 | 7.92 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - USD High Yield USD U-X-acc | LU0396371030 | 5.17 | 25,824.560 | -0.04% | |
UBS (Lux) EEF Glbl Bd $ U-X Acc | LU0426896535 | 5.03 | - | - | |
iShares MSCI World Value Factor UCITS | IE00BP3QZB59 | 5.02 | 42.76 | -2.04% | |
UBS (Lux) BS Asian HY $ U-X-acc | LU0626906829 | 4.09 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.01 | 65.08 | +1.62% | |
UBS (Lux) EF Small Caps USA (USD)U-X-acc | LU2227885360 | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1313519925 | 6.37B | 0.80 | -2.50 | 4.71 | ||
LU1300848345 | 6.37B | 0.92 | -2.20 | - | ||
LU1520716801 | 4.18B | 2.07 | 8.35 | - | ||
LU1323611266 | 4.18B | 4.17 | 7.52 | - | ||
LU0399033694 | 3.43B | 6.95 | 25.67 | 16.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét