
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.390 | 114.410 | 110.020 |
Chứng Khoán | 53.650 | 54.230 | 0.580 |
Trái Phiếu | 27.840 | 28.010 | 0.170 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 13.620 | 15.550 | 1.930 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.220 | 16.751 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.397 | 2.582 |
Giá trên doanh thu | 1.843 | 1.913 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.278 | 10.168 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.266 | 2.609 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.675 | 10.699 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.440 | 21.330 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.190 | 15.241 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.770 | 8.320 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.730 | 11.788 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.340 | 10.726 |
Công Nghiệp | 7.920 | 10.371 |
Năng lượng | 6.010 | 7.436 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.800 | 9.028 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.110 | 7.332 |
Bất Động Sản | 1.540 | 2.233 |
Tiện ích | 1.150 | 2.694 |
Số vị thế mua: 187
Số vị thế bán: 57
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) KSS European Eqs (EUR) U-X-acc | LU0421771568 | 7.99 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - USD High Yield USD U-X-acc | LU0396371030 | 7.10 | 26,340.880 | +0.06% | |
UBS (Irl) Inv Sel Glb Eq L/S U-B EUR | IE00BYVF7Y47 | 7.07 | - | - | |
UBS (Lux) Bond SICAV USD Corporates (USD) U X ac | LU0396368242 | 6.10 | 12,048.850 | +0.17% | |
UBS Lux Institutional Fund - Emerging Markets Equi | LU0200132651 | 5.98 | 563.050 | +1.24% | |
UBSIrlInvO'ConnorCHNL/SAlpStrats$UBPF | IE000M39MLC1 | 5.66 | - | - | |
UBS (Lux) EEF Glbl Bd $ U-X Acc | LU0426896535 | 5.12 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD U-X-dis | LU0390871035 | 5.09 | 11,554.400 | +0.13% | |
UBS (Lux) EF Japan (JPY) U-X Acc | LU2776892437 | 3.86 | - | - | |
UBS Lux Equity Fund - European Opportunity EUR U-X | LU0401339337 | 3.85 | 40,465.590 | +0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1313519925 | 6.36B | 1.76 | -3.08 | 4.65 | ||
LU1300848345 | 6.36B | 1.95 | -2.79 | - | ||
LU1323611266 | 2.48B | 4.17 | 7.52 | - | ||
LU1520716801 | 2.48B | 2.07 | 8.35 | - | ||
UBS Equity S USA Growth USD I B acc | 3.72B | 10.81 | 25.04 | 16.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét