Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.550 | 129.110 | 122.560 |
Chứng Khoán | 29.790 | 29.930 | 0.140 |
Trái Phiếu | 32.420 | 32.420 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 30.600 | 30.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 0.480 | 0.520 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.125 | 15.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.683 | 2.088 |
Giá trên doanh thu | 1.032 | 1.440 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.691 | 8.935 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.538 | 2.995 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.127 | 10.273 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.500 | 16.765 |
Công Nghiệp | 16.040 | 14.648 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.310 | 11.995 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.470 | 11.752 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.130 | 8.390 |
Công nghệ | 7.600 | 15.651 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.790 | 5.893 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.780 | 6.251 |
Tiện ích | 5.500 | 4.650 |
Năng lượng | 5.420 | 4.791 |
Bất Động Sản | 2.460 | 2.716 |
Số vị thế mua: 318
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) BFConvert Eurp EUR U-X EUR Inc | LU0415180149 | 18.75 | - | - | |
UBS Lux Equity SICAV - European Opportunity Uncons | LU0549584711 | 18.34 | 42,753.980 | +1.42% | |
UBS(LUX) ES Eurp Hi DivSsEUR U-X-acc | LU0566497789 | 14.58 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist | LU0396332644 | 14.46 | 186.220 | +0.32% | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 7.375% | XS2592804434 | 0.63 | - | - | |
Nidda Healthcare Holding GmbH 7.5% | XS2550063478 | 0.59 | - | - | |
Germany 2.6 15-Aug-2034 | DE000BU2Z031 | 0.39 | 102.970 | +0.47% | |
Germany 2.5 11-Oct-2029 | DE000BU25034 | 0.35 | 102.810 | +0.86% | |
Galaxy Finco Ltd 0% | XS2028892987 | 0.33 | - | - | |
Golden Goose SpA 0% | XS2342638033 | 0.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1923635863 | 2.92B | 11.18 | -8.80 | - | ||
LU2000522420 | 2.92B | 7.05 | -13.84 | - | ||
UBSLuxEqSICAV USA Growth H FAcc | 2.88B | 22.48 | 3.78 | 12.51 | ||
LU0508198768 | 2.88B | 21.94 | 3.24 | 11.94 | ||
LU0511785726 | 2.88B | 20.90 | 2.19 | 10.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét