Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.290 | 24.210 | 18.920 |
Trái Phiếu | 87.490 | 87.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.340 | 3.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 3.880 | 3.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.448 | 76.572 |
Phái sinh | 0.028 | 19.656 |
Chính phủ | 12.261 | 9.870 |
Tiền mặt | 5.264 | 12.339 |
Số vị thế mua: 268
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Industrial & Commercial Bank of China Ltd. 0% | XS2229473678 | 3.81 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 7.375% | XS2322319638 | 2.65 | - | - | |
UBS (Lux) BS China HY (USD) U-X-acc | LU2344566018 | 2.61 | - | - | |
Greenko Dutch BV 3.85% | - | 2.55 | - | - | |
Sri Lanka (Democratic Socialist Republic of) 0% | - | 2.22 | - | - | |
Standard Chartered PLC 0% | - | 2.12 | - | - | |
Vedanta Resources Finance II PLC 0% | - | 1.56 | - | - | |
MGM China Holdings Ltd. 4.75% | - | 1.40 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 6.875% | XS1729875598 | 1.39 | - | - | |
Huarong Finance 2019 Co. Ltd 4.5% | XS2001732283 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0313364738 | 5.54B | 4.05 | 0.10 | 2.23 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD b | 4.32B | 7.06 | -0.14 | 6.81 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD p | 4.32B | 5.09 | -2.05 | 4.82 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD q | 4.32B | 5.89 | -1.17 | 5.77 | ||
Focused S High Grade Long Term Bonu | 4.2B | 4.77 | -1.57 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét