
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.670 | 5.610 | 0.940 |
Trái Phiếu | 93.090 | 93.260 | 0.170 |
Chuyển Đổi | 2.230 | 2.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.686 | 43.285 |
Chính phủ | 39.692 | 24.413 |
Tiền mặt | 4.673 | 15.129 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.007 | 34.119 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 2% | - | 2.88 | - | - | |
BNG Bank N.V. 2.62% | XS1061386642 | 2.57 | - | - | |
Inter-American Development Bank 2.12% | - | 2.36 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.25% | - | 2.13 | - | - | |
Emirate of Abu Dhabi 3.12% | XS1696892295 | 1.98 | - | - | |
European Investment Bank 2.12% | - | 1.90 | - | - | |
Corporacion Andina de Fomento 4.38% | - | 1.86 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Development 2.48% | - | 1.83 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1.88% | - | 1.77 | - | - | |
Apple Inc. 3.45% | - | 1.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0313364738 | 5.46B | 2.53 | 3.58 | 2.41 | ||
Focused SICAV High Grade Long Termu | 4.81B | 3.12 | 1.31 | 1.64 | ||
Focused S High Grade Long Term Bonu | 4.81B | 4.54 | 2.09 | 1.76 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD b | 4.26B | 3.91 | 7.81 | 6.57 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD p | 4.26B | 2.70 | 5.88 | 4.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét