
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.310 | 117.990 | 5.680 |
Khác | 8.450 | 8.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.351 | 57.022 |
Phái sinh | 38.853 | 39.515 |
Chính phủ | 25.099 | 48.592 |
Tiền mặt | -20.753 | 28.061 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Accelya Aurora UK Midco 2 / First Lien (Dec 19) LOANS | - | 3.75 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 3.67 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 3.65 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 3.63 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.375% | - | 3.36 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 2.86 | - | - | |
BMS Enterprises BMS Holdings III Corp. / First Lien LOANS | - | 2.76 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.375% | - | 2.75 | - | - | |
FYi Eye Care Services and Products Inc. FYi Optical Acquisitions Inc. / Fir | - | 2.73 | - | - | |
Envision Healthcare Holdings, Inc. AmSurg HoldCo, LLC / Common Equity 2L CO | - | 2.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Glbl Credit opp AHD GBP | 62.49M | 2.39 | 2.25 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHC GBP | 62.49M | 2.54 | 2.85 | 1.65 | ||
UBAM Glbl Credit opp APHC GBP | 62.49M | 2.46 | 2.60 | 1.33 | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHD GBP | 62.49M | 2.54 | 2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét