Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.480 | 113.000 | 102.520 |
Trái Phiếu | 88.740 | 159.800 | 71.060 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 30.602 | 46.476 |
Phái sinh | 16.759 | 66.596 |
Tiền mặt | 10.234 | 52.283 |
Doanh Nghiệp | 40.402 | 50.801 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.365 | 9.030 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future Sept 24 | - | 10.95 | - | - | |
UBAM Strategic Income ZC USD | LU2351071555 | 7.84 | - | - | |
Germany 0 10-Apr-2026 | DE0001141836 | 7.49 | 97.050 | +0.01% | |
Bund Tf 0% Ag26 Eur | DE0001102408 | 6.60 | 96.48 | +0.07% | |
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 6.47 | 99.830 | +0.17% | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 24 | - | 6.44 | - | - | |
5 Year Government of Canada Bond Future Sept 24 | - | 6.16 | - | - | |
US 5YR 202409 | - | 5.06 | - | - | |
Germany 2.2 13-Apr-2028 | DE000BU25000 | 4.73 | 100.340 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 4.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Glbl Credit opp AHD GBP | 109.97M | 1.45 | 1.03 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHC GBP | 109.97M | 1.81 | 1.69 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHD GBP | 109.97M | 1.82 | 1.64 | - | ||
UBP PG Active Income UPH GBP D | 112.98M | 7.06 | 4.61 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét