
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 168.480 | 174.760 | 6.280 |
Chuyển Đổi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 104.097 | 93.637 |
Phái sinh | 23.175 | 78.758 |
Tiền mặt | -68.900 | 77.232 |
Doanh Nghiệp | 39.348 | 54.199 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.446 | 10.544 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future Mar 25 | DE000F01NAB3 | 10.61 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 9.47 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 9.43 | - | - | |
UBAM Strategic Income ZC USD | LU2351071555 | 8.15 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 7.86 | - | - | |
5 Year Government of Canada Bond Future June 25 | - | 4.99 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 4.90 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 4.89 | - | - | |
Bund Lg28 Eur 4,75 | DE0001135085 | 3.11 | 108.21 | -0.04% | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.08 | 885.310 | +0.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBP PG Active Income UPH GBP D | 79.91M | 2.20 | 6.98 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp AHD GBP | 61.3M | 2.63 | 2.70 | - | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHC GBP | 61.3M | 2.82 | 3.29 | 1.70 | ||
UBAM Glbl Credit opp UPHD GBP | 61.3M | 2.83 | 3.24 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét