Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 169.370 | 177.990 | 8.620 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 124.932 | 59.662 |
Doanh Nghiệp | 44.421 | 44.373 |
Phái sinh | -0.010 | 67.133 |
Tiền mặt | -70.041 | 31.706 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.600 | 12.756 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Sept 23 | - | 48.22 | - | - | |
US 5YR 202309 | - | 48.09 | - | - | |
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 10.92 | 97.26 | +0.06% | |
Germany 2.2 13-Apr-2028 | DE000BU25000 | 8.04 | 98.390 | +0.12% | |
Germany 2.8 12-Jun-2025 | DE000BU22015 | 7.84 | 99.460 | +0.06% | |
5 Year Government of Canada Bond Future Sept 23 | - | 5.86 | - | - | |
UBAM Strategic Income ZC USD | LU2351071555 | 5.08 | - | - | |
UBAM Hybrid Bond ZC USD | LU1861454889 | 4.85 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 4.06 | - | - | |
Carlsberg Breweries A/S 0.5% | XS1677902162 | 1.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Dynamic USD Bond AHC CHF | 1.56B | 1.16 | 0.35 | -0.62 | ||
UBAM Dynamic USD Bond IHC CHF | 1.56B | 1.22 | 0.59 | -0.39 | ||
UBAM Dynamic USD Bond UHC CHF CHF | 1.56B | 2.34 | -0.10 | - | ||
UBAM Corp USD Bond AHC CHF | 585.14M | -0.04 | -3.95 | -0.79 | ||
UBAM Corp USD Bond IHC CHF | 585.14M | -2.84 | -5.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét