
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 104.790 | 111.200 | 6.410 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 83.131 | 73.338 |
Doanh Nghiệp | 11.957 | 3.868 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.691 | 7.068 |
Phái sinh | 4.718 | 7.717 |
Tiền mặt | -10.671 | 9.992 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001030708 | 12.36 | 89.490 | -0.02% | |
UBAM Corporate Euro Bond ZC EUR | LU0943506203 | 11.66 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 23 | - | 7.06 | - | - | |
Euro OAT Future June 23 | - | 4.48 | - | - | |
Oat Apr29 Eur 5,5 | FR0000571218 | 2.11 | 110.94 | -0.16% | |
Royal Bank of Canada 0.125% | XS2436159847 | 2.05 | - | - | |
Pháp 15N | FR0010916924 | 1.83 | 3.795 | +1.04% | |
Oat Tf 0,5% Mg26 Eur | FR0013131877 | 1.80 | 98.88 | -0.04% | |
Bpce Sfh 0.01% | FR0014007QS7 | 1.77 | - | - | |
Santander UK PLC 0.05% | XS2102283814 | 1.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Global High Yield Solution Ahe | 5.98B | 4.14 | 10.71 | 3.60 | ||
UBAM Global High Yield Solution AHD | 5.98B | 4.14 | 10.70 | 3.59 | ||
UBAM Global High Yield Solution Iha | 5.98B | 4.24 | 10.91 | 3.79 | ||
UBAM Global High Yield Solution IHe | 5.98B | 4.23 | 10.91 | 3.79 | ||
UBAM Global High Yield Solution RH | 5.98B | 3.98 | 10.37 | 3.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét