
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 94.330 | 94.420 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 5.820 | 5.820 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.100 | 0.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.299 | 57.022 |
Chính phủ | 2.490 | 48.592 |
Tiền mặt | -0.179 | 28.061 |
Phái sinh | 0.348 | 39.515 |
Số vị thế mua: 210
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole S.A. 0.375% | XS2067135421 | 1.53 | - | - | |
UniCredit S.p.A. | XS2017471553 | 1.24 | - | - | |
Wells Fargo & Company 1% | XS1463043973 | 1.18 | - | - | |
Sky Limited 2.5% | XS1109741329 | 1.16 | - | - | |
General Electric Company 1.875% | XS1238902057 | 1.15 | - | - | |
Verizon Communications Inc. 1.375% | XS1708161291 | 1.14 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 0.875% | XS2234567233 | 1.10 | - | - | |
Natwest Markets Plc | XS2080205367 | 1.08 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA .75 16-Mar-2028 | XS2317069685 | 1.08 | 89.550 | 0.00% | |
Vodafone Group plc 0.9% | XS2002017361 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Dynamic USD Bond AHC CHF | 1.57B | -0.21 | 1.21 | -0.44 | ||
UBAM Dynamic USD Bond IHC CHF | 1.57B | -0.12 | 1.45 | -0.20 | ||
UBAM Dynamic USD Bond UHC CHF CHF | 1.57B | -0.16 | 1.37 | -0.30 | ||
UBAM Corp USD Bond IHC CHF | 393.75M | 1.26 | -0.24 | -0.57 | ||
UBAM Corp USD Bond AHC CHF | 393.75M | 1.14 | -0.58 | -0.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét