
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.450 | 33.180 | 11.730 |
Chứng Khoán | 32.850 | 32.860 | 0.010 |
Trái Phiếu | 33.340 | 41.300 | 7.960 |
Chuyển Đổi | 5.040 | 5.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 7.330 | 7.370 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.379 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.047 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.623 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.636 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.310 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.845 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.780 | 17.784 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.660 | 11.032 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.560 | 6.111 |
Công Nghiệp | 11.310 | 12.429 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.940 | 16.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.720 | 12.853 |
Năng lượng | 8.110 | 5.514 |
Bất Động Sản | 8.080 | 2.746 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.290 | 6.685 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.330 | 7.959 |
Tiện ích | 3.230 | 3.887 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 7.22 | 11,451.190 | +0.00% | |
BNP Paribas Easy S&P 500 C | FR0011550177 | 5.99 | 25.63 | -1.50% | |
France (Republic Of) 0.1% | FR0012558310 | 5.47 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 5.46 | 10.616 | 0.00% | |
Carmignac Sécurité A EUR Acc | FR0010149120 | 5.44 | 1,918.480 | -0.04% | |
Amundi Fds Cash EUR I2 EUR C | LU0568620131 | 5.06 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 4.67 | 15.830 | -0.06% | |
Robeco BP US Premium Equities IH € | LU0320897043 | 4.20 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 1.125% | XS1751004232 | 3.60 | - | - | |
Deutsche Bank AG 1.375% | DE000DL19VP0 | 3.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Diversified FI | 104.63M | 2.57 | 4.44 | 2.27 | ||
Segunda Generacion Renta FI | 26.74M | 1.60 | 3.93 | 0.10 | ||
iNVERSiONES MOBiLiARiAS ALETHEiA | 19.76M | 4.63 | 9.87 | 5.33 | ||
VASANVA SA SICAV | 12.75M | 4.69 | 9.44 | 5.08 | ||
JENKINGS INVERSIONES | 8.31M | 1.54 | 6.73 | 5.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét