Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.900 | 10.950 | 0.050 |
Trái Phiếu | 86.770 | 86.770 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Khác | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.445 | 60.449 |
Chính phủ | 21.603 | 31.347 |
Tiền mặt | 10.908 | 3.174 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government Fixed Rate 2% 31-03-27 | IL0011393449 | 6.54 | 93.96 | +0.03% | |
Israel 2.25 28-Sep-2028 | IL0011508798 | 6.00 | 92.910 | +0.19% | |
The Bank of Israel 0.1% | IL0082010229 | 5.15 | - | - | |
Mizrahi Tefahot Issue Company Ltd. 0.1% | IL0023103240 | 2.99 | - | - | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 2.92 | 107.90 | +0.47% | |
Union Issuances Ltd 1.09% | IL0011601676 | 2.61 | - | - | |
Israel Ports ISPOS 1.63 31-DEC-2024 | IL0011455800 | 1.97 | 98.71 | +0.03% | |
G CITY B12 | IL0012606039 | 1.97 | 112.20 | 0.00% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.97 | 151.98 | 0.00% | |
POALIM HAN B10 | IL0019404024 | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alumot Upto 4 Yrs Corporate Port | 403.05M | 2.63 | 3.40 | 3.16 | ||
Alumot Rated Bonds no Equity | 402.97M | 1.29 | 1.40 | 1.47 | ||
Alumot Managed Shekel Government Bo | 236.59M | 0.84 | 1.61 | 1.91 | ||
Axioma Bonds without Equity | 143.97M | 3.18 | 3.04 | 1.91 | ||
Alumot 90 10 Conservative | 141M | 1.57 | 0.48 | 1.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét