
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.660 | 48.990 | 33.330 |
Chứng Khoán | 30.220 | 30.340 | 0.120 |
Trái Phiếu | 48.960 | 72.240 | 23.280 |
Chuyển Đổi | 4.710 | 4.710 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.400 | 0.430 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.395 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.349 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.775 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.375 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.881 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.217 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.820 | 17.592 |
Công Nghiệp | 14.740 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.070 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.660 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.370 | 11.082 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.870 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.570 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.320 | 7.916 |
Tiện ích | 3.340 | 3.882 |
Năng lượng | 3.280 | 5.517 |
Bất Động Sản | 1.960 | 2.746 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Floating Rt Nts+RT10H2EUR | LU1859410190 | 4.79 | - | - | |
Option on Euro Stoxx 50 | - | 3.58 | - | - | |
Option on Euro Stoxx 50 | - | 3.33 | - | - | |
JPM EUR Liquidity VNAV X (acc.) | LU0088882567 | 3.16 | - | - | |
Amundi Fds Cash EUR I2 EUR C | LU0568620131 | 3.16 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 3.16 | 11,626.430 | +0.02% | |
Getlink SE 1.75% | XS2247623643 | 2.83 | - | - | |
Saipem Finance International B.V 3.375% | XS2202907510 | 2.76 | - | - | |
BGF Asian Tiger Bond D2 EUR Hedged | LU0969580132 | 2.51 | - | - | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0336084032 | 2.49 | 1,364.380 | -0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 178.45M | 6.44 | 9.95 | 8.91 | ||
RFMI Multigestion FI | 121.31M | 0.65 | 3.75 | 1.39 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 96.5M | -0.04 | 2.00 | 0.73 | ||
Global Value Selections FI | 67.02M | -0.14 | 2.69 | 1.82 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 48.29M | 1.13 | 3.53 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét