Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.48 | 6.53 | 0.05 |
Trái Phiếu | 93.52 | 93.52 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.08 | 24.94 |
Doanh Nghiệp | 31.08 | 41.42 |
Giấy Tờ Có Giá | 23.88 | 32.30 |
Tiền mặt | 3.40 | 11.36 |
Đô thị | 0.57 | 0.46 |
Số vị thế mua: 346
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 6.05 | - | - | |
United States Treasury Notes 3% | - | 3.91 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 3.51 | - | - | |
United States Treasury Notes 3% | - | 3.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 2.20 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 2.16 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 2.03 | - | - | |
United States Treasury Bills 0.01% | - | 1.99 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.80 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 1.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TIAA-CREF Bond Index Institutional | 11.13B | 2.00 | -2.27 | 1.37 | ||
TIAA-CREF Lifecycle Index 2040 Inst | 9.2B | 12.68 | 4.11 | 8.58 | ||
TIAA-CREF Lifecycle Index 2035 Inst | 8.66B | 11.19 | 3.29 | 7.86 | ||
TIAA-CREF Lifecycle Index 2030 Inst | 8.03B | 10.08 | 2.65 | 7.19 | ||
TIAA-CREF Lifecycle Index 2045 Inst | 7.85B | 13.65 | 4.53 | 9.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét