
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.86 | 19.72 | 6.86 |
Chứng Khoán | 26.36 | 26.59 | 0.23 |
Trái Phiếu | 51.60 | 52.40 | 0.80 |
Chuyển Đổi | 5.87 | 5.87 | 0.00 |
Khác | 3.31 | 3.81 | 0.50 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.72 | 16.01 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.45 | 2.27 |
Giá trên doanh thu | 1.69 | 1.59 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.13 | 9.59 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.88 | 2.93 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.08 | 9.84 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.06 | 18.51 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.72 | 11.25 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.51 | 6.89 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.75 | 10.57 |
Công Nghiệp | 9.19 | 16.03 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.18 | 6.50 |
Công nghệ | 8.95 | 16.59 |
Bất Động Sản | 4.10 | 3.07 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.90 | 5.81 |
Tiện ích | 2.87 | 4.87 |
Năng lượng | 1.78 | 4.26 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Pegasus P FI | ES0173321011 | 10.54 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 8.01 | 11,719.120 | -0.02% | |
Gesconsult Renta Fija Flexible A FI | ES0138217031 | 7.54 | 28.91 | -0.00% | |
Renta 4 Renta Fija Mixto FI | ES0108207038 | 6.32 | 16.60 | +0.12% | |
Evli Short Corporate Bond IB | FI4000233242 | 6.23 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Equity | LU0106235293 | 4.92 | 55.290 | -0.24% | |
Muzinich ShortDurationHY HUSD Acc R | IE00B4PTJ249 | 4.57 | - | - | |
Renta 4 Banco | ES0173358039 | 4.01 | 19.200 | -2.04% | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I Acc | IE00BDZRX185 | 3.56 | - | - | |
Residencias de Estudiantes Global I FIL | ES0173545015 | 3.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 205.05M | 1.03 | 13.95 | 9.44 | ||
Renta 4 Pegasus FI | 170.23M | 2.07 | 3.86 | 1.20 | ||
ES0112231016 | 129.01M | 8.56 | 14.72 | - | ||
Avantage Fund | 129.01M | 8.86 | 15.30 | 9.64 | ||
ES0173286008 | 105.39M | -0.27 | 3.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét