
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.160 | 13.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.840 | 18.840 | 0.000 |
Khác | 68.010 | 68.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.391 | 20.273 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.368 | 2.446 |
Giá trên doanh thu | 0.949 | 2.117 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.615 | 14.078 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.937 | 2.501 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 22.695 | 15.174 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 13.156 | 30.870 |
Doanh Nghiệp | 12.434 | 21.385 |
Chính phủ | 6.403 | 18.536 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 08 | - | 6.50 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2025 11 | - | 6.40 | - | - | |
HUANGSHI DONGCHU INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2025 COMMERCIAL PAPER SERIES 2 | - | 6.38 | - | - | |
WUXI LINGSHAN CULTURAL TOURISM GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE1 | - | 6.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tebon Xinxing Value mix A | 933.25M | 94.30 | 37.22 | 14.30 | ||
Tebon Xinxing Value mix C | 933.25M | 94.18 | 37.08 | - | ||
Tebon Big Health Flxbl Alloc Fd | 154.59M | 13.22 | -5.70 | 8.26 | ||
Tebon Fuxin Flxble Alloc C | 68.76M | 29.38 | -3.31 | - | ||
Tebon Fuxin Flxble Alloc A | 68.76M | 29.60 | -3.07 | 5.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét