Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.120 | 50.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.590 | 49.590 | 0.000 |
Khác | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 47.242 | 52.405 |
Tiền mặt | 33.773 | 22.483 |
Chính phủ | 18.697 | 22.314 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EF5 | 4.08 | - | - | |
07.80 KL Sdl 2027 | IN2020160155 | 3.93 | - | - | |
182 DTB 27022025 | IN002024Y225 | 2.61 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08963 | 2.53 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08GY3 | 2.24 | - | - | |
Smfg India Credit Company Limited | INE535H07CJ6 | 2.04 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08EP3 | 2.04 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FV0 | 2.03 | - | - | |
06.69 MP Sdl 2025 | IN2120200273 | 2.03 | - | - | |
Sundaram Finance Limited | INE660A07RJ5 | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tata Short Term Bond Fund Direct | 28.8B | 8.27 | 6.54 | 6.98 | ||
Tata Short Term Bond Fund Regular | 28.8B | 7.37 | 5.66 | 6.07 | ||
Tata Short Term Bond Reg Div Payout | 28.8B | 7.38 | 5.65 | 5.40 | ||
Tata Short Term Bond Dir PeriodicDi | 28.8B | 8.28 | 6.54 | - | ||
Tata Short Term Bond Reg PeriodicDi | 28.8B | 7.37 | 5.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét