Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 63.470 | 64.120 | 0.650 |
Trái Phiếu | 36.310 | 36.310 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.333 | 48.439 |
Tiền mặt | 36.756 | 28.819 |
Chính phủ | 14.695 | 13.690 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Punjab National Bank | INE160A16OH8 | 4.19 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Y516 | 3.98 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Y524 | 3.87 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16EN1 | 2.78 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Z463 | 2.11 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6819 | 2.02 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd. | INE115A14EV9 | 2.02 | - | - | |
Small Industries Development Bank of India | INE556F16AR4 | 1.77 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16EJ9 | 1.53 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6694 | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tata Money Market Direct Growth | 228.83B | 3.11 | 5.71 | 6.51 | ||
Tata Money Market Reg Daily DRIP | 228.83B | 2.76 | 5.20 | 4.98 | ||
Tata Money Market Regular Growth | 228.83B | 3.06 | 5.59 | 6.42 | ||
Tata Money Market Dir Daily DRIP | 228.83B | 2.80 | 5.31 | 5.06 | ||
Tata Liquid Reg Daily DRIP | 207.96B | 3.25 | 5.81 | 4.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét