Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 86.990 | 86.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.790 | 12.790 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 86.994 | 47.378 |
Chính phủ | 12.795 | 11.361 |
Số vị thế mua: 121
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 18102024 | IN002024Y233 | 2.74 | - | - | |
182 DTB 13032025 | IN002024Y241 | 2.04 | - | - | |
182 DTB 20022025 | IN002024Y217 | 1.74 | - | - | |
182 DTB 06022025 | IN002024Y191 | 1.65 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024Y290 | 1.63 | - | - | |
364 Day T-Bill 30.01.25 | IN002023Z463 | 1.25 | - | - | |
182 DTB 30012025 | IN002024Y183 | 1.14 | - | - | |
182 DTB 10042025 | IN002024Y266 | 1.12 | - | - | |
7.52% GJ Sdl 08/03/2025 | IN1520220261 | 0.37 | - | - | |
182 DTB 27022025 | IN002024Y225 | 0.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tata Liquid Fund Regular Growth | 270.6B | 6.48 | 6.46 | 6.07 | ||
Tata Liquid Reg Daily DRIP | 270.6B | 6.45 | 6.37 | 5.01 | ||
Tata Liquid Dir Daily DRIP | 270.6B | 6.66 | 6.60 | 5.15 | ||
Tata Money Market Reg Daily DRIP | 283.49B | 5.75 | 5.77 | 5.00 | ||
Tata Money Market Regular Growth | 283.49B | 6.09 | 6.15 | 6.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét