Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.54 | 6.39 | 1.85 |
Trái Phiếu | 95.03 | 95.03 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.40 | 0.40 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.38 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.68 |
Giá trên doanh thu | 1.17 | 0.89 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 5.40 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.28 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.80 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 89.66 | 41.37 |
Công Nghiệp | 6.90 | 18.01 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.45 | 7.15 |
Số vị thế mua: 296
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Truist Insurance Holdings | - | 2.44 | - | - | |
HUB International | - | 2.41 | - | - | |
AssuredPartners | - | 2.17 | - | - | |
UKG | - | 2.14 | - | - | |
Epicor Software | - | 1.85 | - | - | |
Applied Systems | - | 1.50 | - | - | |
Boxer Parent | - | 1.49 | - | - | |
UFC Holdings | - | 1.48 | - | - | |
Medline Borrower | - | 1.39 | - | - | |
AAdvantage Loyalty IP | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Floating Rate | 1.61B | 5.79 | 6.13 | 4.29 | ||
T. Rowe Price Instl Floating Rate F | 282.43M | 6.02 | 6.20 | 4.48 | ||
T Rowe Price Floating Rate Fund Adv | 10.8M | 5.65 | 5.92 | 4.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét