
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.870 | 3.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.930 | 90.930 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.710 | 4.710 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.085 | 73.564 |
Tiền mặt | 3.871 | 14.619 |
Chính phủ | 2.333 | 15.003 |
Số vị thế mua: 259
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Arbejdernes Landsbank AS 3.62% | DK0030548375 | 1.13 | - | - | |
T-Mobile USA, Inc. 3.15% | XS2997534768 | 0.95 | - | - | |
BNP Paribas SA 4.16% | FR001400SAJ2 | 0.83 | - | - | |
Johnson & Johnson 3.2% | XS2821718488 | 0.83 | - | - | |
Credit Mutuel Arkea 3.62% | FR001400P1Y4 | 0.82 | - | - | |
Deutsche Post AG 3.5% | XS3032045554 | 0.81 | - | - | |
Barclays PLC 4.62% | XS3034598394 | 0.81 | - | - | |
Koninklijke KPN N.V. 3.88% | XS2764455619 | 0.81 | - | - | |
Arion Banki HF 3.62% | XS3010578493 | 0.80 | - | - | |
Atlas Copco Finance Designated Activity Company 3.5% | XS3034477250 | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sydinvest Mellemlange Obl A DKK | 2.36B | 5.05 | 0.01 | - | ||
Sydinvest VirksomhedsObl HY KL | 304.36M | 8.26 | 1.87 | 2.41 | ||
Sydinvest HojrenteLande Mix KL Udb | 1.22B | 1.86 | -0.14 | 0.43 | ||
Sydinvest Danish Bonds B DKK Acc | 267.28M | 4.99 | -0.02 | - | ||
Sydinvest Mellemlange Obl A DKK Akk | 736.38M | 5.01 | -0.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét