Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.920 | 8.900 | 7.980 |
| Chứng Khoán | 62.960 | 64.280 | 1.320 |
| Trái Phiếu | 29.240 | 31.970 | 2.730 |
| Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
| Khác | 6.750 | 6.750 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 20.649 | 17.473 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.366 | 2.653 |
| Giá trên doanh thu | 2.514 | 1.947 |
| Giá và dòng tiền mặt | 13.492 | 10.775 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.730 | 2.376 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.464 | 10.015 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 35.380 | 21.603 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.130 | 16.889 |
| Công Nghiệp | 10.370 | 12.601 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 10.030 | 7.479 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.300 | 10.396 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.130 | 11.041 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.980 | 6.756 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.600 | 4.989 |
| Bất Động Sản | 1.640 | 3.498 |
| Năng lượng | 1.260 | 3.608 |
| Tiện ích | 1.170 | 3.362 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 9
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares MSCI USA ESG Screened UCITS ETF USD (Dist) | IE00BFNM3H51 | 9.49 | 13.06 | +1.24% | |
| Sydinvest Mellemlange Obl W DKK d | DK0060814879 | 6.81 | - | - | |
| iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 6.01 | 12.13 | +1.00% | |
| Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 5.67 | 50.96 | +1.11% | |
| JPMorgans (Ireland) ICAV - Active US Growth UCITS | IE0005CH3U28 | 4.16 | 38.17 | +1.49% | |
| Sydinvest Mellemlange Obligationer PM | DK0062616124 | 3.69 | - | - | |
| SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 3.59 | 41.77 | +0.77% | |
| Xtrackers S&P 500 ESG UCITS 1C | IE0007ULOZS8 | 3.43 | 52.87 | +0.84% | |
| Sydinvest Fjernøsten W DKK Acc | DK0060647360 | 3.35 | - | - | |
| JPMorgan Funds - Global Focus Fund C acc - EUR | LU0168343191 | 3.08 | 58.680 | +0.36% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.2B | -0.08 | 5.60 | 5.84 | ||
| Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.2B | -0.08 | 7.80 | 6.11 | ||
| Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.2B | 0.24 | 8.25 | 6.54 | ||
| ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 815.52M | 9.27 | 11.61 | 13.20 | ||
| ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 815.52M | 8.59 | 10.70 | 12.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét