Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.690 | 10.110 | 2.420 |
Chứng Khoán | 53.860 | 53.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.210 | 37.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.405 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.413 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.438 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.555 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.632 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.877 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.820 | 20.453 |
Công Nghiệp | 18.570 | 11.985 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.110 | 15.288 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.700 | 12.604 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.070 | 12.352 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.400 | 7.852 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.020 | 7.527 |
Năng lượng | 3.980 | 3.351 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.450 | 6.800 |
Bất Động Sản | 1.990 | 3.014 |
Tiện ích | 1.900 | 3.158 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swiss Rock Absolute Return Bd Plus B | LU0851164367 | 22.74 | - | - | |
Swiss Rock Absolute Return Bond B | LU1048648569 | 22.34 | - | - | |
Swiss Rock Global Equity/Aktien Welt B | LU1048647751 | 13.03 | - | - | |
Swiss Rock (CH) - Aktien Schweiz B | CH0235575856 | 10.98 | - | - | |
Swiss Rock European Equity/Aktien Eurp B | LU1048648056 | 7.22 | - | - | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins USD | IE0002639775 | 6.88 | 71.623 | +0.54% | |
Swiss Rock Emerg Eq/Aktien Schw B | LU1048648213 | 6.74 | - | - | |
Swiss Rock CH Institutional Funds A2 | CH0125316148 | 6.72 | 22.610 | +0.58% | |
Vanguard Global Small-Cap Index Fund Investor Euro | IE00B42W3S00 | 3.09 | 366.374 | +1.34% | |
Vanguard Euro Investment Grade Bond Index Fund Inv | IE0009591805 | 0.26 | 199.989 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VV Strategie BW Bank Ertrag T2 Acc | 630.6M | 4.43 | 0.39 | 1.80 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T5 Inc | 630.6M | 4.43 | 0.39 | 1.80 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T3 Acc | 630.6M | 4.73 | 0.75 | 2.15 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T6 Inc | 630.6M | 4.73 | 0.74 | 2.15 | ||
Deutsche Aktien Total Return II | 285.97M | -0.75 | -1.45 | 7.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét