Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.870 | 89.640 | 87.770 |
Trái Phiếu | 95.290 | 95.340 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 2.840 | 2.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.398 | 74.069 |
Phái sinh | 0.125 | 50.284 |
Tiền mặt | 1.743 | 14.601 |
Chính phủ | 0.894 | 13.209 |
Số vị thế mua: 350
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase & Co. 5.294% | - | 0.88 | - | - | |
NatWest Group PLC 5.642% | XS2902577191 | 0.88 | - | - | |
Vodafone Group PLC 5.75% | - | 0.78 | - | - | |
ConocoPhillips 5% | - | 0.78 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 3.45% | - | 0.76 | - | - | |
BPCE SA 0.895% | JP525021APC0 | 0.72 | - | - | |
Iberdrola Finanzas S.A.U. 1.38% | CH1357852677 | 0.72 | - | - | |
Reckitt Benckiser Treasury Services PLC 5% | XS2842083318 | 0.71 | - | - | |
Barclays PLC 5.851% | XS2790094523 | 0.70 | - | - | |
TenneT Holding B.V. 2.374% | XS2207430120 | 0.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Lifes Lux Bond GlblCorp I Dis | 515.28M | 3.58 | -2.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét