
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 38.310 | 38.360 | 0.050 |
Trái Phiếu | 89.910 | 89.970 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.160 | 1.220 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.227 | 16.437 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.936 | 2.479 |
Giá trên doanh thu | 1.818 | 1.811 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.371 | 10.497 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.483 | 2.556 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.841 | 10.466 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.670 | 21.014 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.750 | 17.026 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.540 | 11.211 |
Công Nghiệp | 10.940 | 11.644 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.730 | 12.008 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.520 | 7.179 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.440 | 7.204 |
Tiện ích | 3.840 | 3.388 |
Năng lượng | 3.490 | 3.559 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.040 | 4.997 |
Bất Động Sản | 2.030 | 3.996 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swiss Life (LUX) Bd ESG Glb Aggt AM€ Cap | LU2672267098 | 19.57 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Bd ESG Glbl Sov AM €Cap | LU2672267502 | 19.54 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 13.13 | - | - | |
Swiss Life(LUX)-Bd ESG Gbl Crp EUR AMCap | LU1681196587 | 12.43 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 8.03 | - | - | |
Amundi MSCI USA ESG Leaders UCITS Acc EUR Hedged | IE000IP0UC52 | 6.68 | 76.98 | +0.13% | |
Swiss Life (LUX) Eq ESG USA AM EUR Cap | LU1681197478 | 5.54 | - | - | |
Swiss Life Fds(LUX)-EqESG Gbl EUR AM Cap | LU1681197551 | 5.39 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Eq ESG € Zone AM EUR | LU1681197395 | 5.13 | - | - | |
Lyxor MSCI Europe ESG Leaders (DR) UCITS Acc C | LU1940199711 | 4.54 | 34.89 | -0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life Funds F Equity Europe Mi | 186.69M | 7.50 | 7.90 | 5.62 | ||
Swiss Life Funds F Defensive P | 164.3M | 2.05 | 0.04 | 1.01 | ||
Swiss Life Funds F Equity Euro Zone | 135.88M | 7.15 | 7.25 | 3.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét