Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.150 | 64.480 | 32.330 |
Chứng Khoán | 29.170 | 31.260 | 2.090 |
Trái Phiếu | 33.060 | 35.690 | 2.630 |
Chuyển Đổi | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 4.370 | 4.640 | 0.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.479 | 16.279 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.413 | 2.424 |
Giá trên doanh thu | 1.495 | 1.755 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.549 | 10.241 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.780 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.488 | 11.190 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 14.610 | 16.668 |
Công Nghiệp | 12.960 | 11.249 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.330 | 10.652 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.620 | 7.479 |
Công nghệ | 11.490 | 20.681 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.400 | 12.810 |
Tiện ích | 7.110 | 3.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.450 | 5.402 |
Bất Động Sản | 5.300 | 4.215 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.980 | 6.925 |
Năng lượng | 3.750 | 3.691 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SLF (F) Money Market Euro I | FR0010089649 | 14.53 | - | - | |
SLF (F) Short Term Euro I | FR0011060870 | 9.31 | - | - | |
SLF (F) Cash Euro | FR0010568717 | 9.26 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Bd Glbl HY EUR I | LU0837060747 | 8.68 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Mlt Ast Rsk Pre AM | LU1681198526 | 7.90 | - | - | |
Swiss Life Funds LUX Equity USA I USD Cap | LU0832468986 | 4.86 | 439.480 | -0.11% | |
Swiss Life Funds (LUX) Bond Global Corporates EUR | LU1247740043 | 4.65 | 89.160 | -0.21% | |
Swiss Life Funds (F) Equity Euro Zone Minimum Vola | FR0010654236 | 3.51 | 21,485.710 | -0.24% | |
Swiss Life Funds (LUX) Equity Global High Dividend | LU0574909429 | 3.38 | 263.570 | +0.23% | |
Swiss Life Funds (LUX) Equity Global Protect EUR I | LU1341172499 | 2.91 | 180.210 | -0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life Funds F Defensive P | 173.75M | 3.89 | -1.46 | 1.35 | ||
Swiss Life Funds F Equity Europe Mi | 164.9M | 13.89 | 4.34 | 6.19 | ||
Swiss Life Funds F Equity Euro Zone | 126.62M | 10.60 | 2.64 | 4.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét