
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 113.740 | 113.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.607 | 14.253 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.778 | 1.882 |
Giá trên doanh thu | 1.350 | 2.311 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.790 | 223.373 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.465 | 7.616 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.556 | 14.206 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 81.945 | 48.541 |
Doanh Nghiệp | 33.395 | 58.186 |
Phái sinh | -1.382 | 37.359 |
Tiền mặt | -13.989 | 26.874 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Government of Canada Bond Future June 25 | - | 10.01 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future June 25 | - | 9.71 | - | - | |
Canada (Government of) 3% | - | 3.62 | - | - | |
Canada (Government of) 0.5% | - | 2.65 | - | - | |
Canada (Government of) 5.75% | - | 2.62 | - | - | |
SWC (LU) BF Cmtt EmMa Opps NT | LU2108482667 | 2.29 | - | - | |
SWC (LU) BF Cmtt COCO NT | LU1734303610 | 2.20 | - | - | |
SWC (LU) BF Sust Global HY NT | LU1637934743 | 2.16 | - | - | |
Canada (Government of) 5.75% | - | 2.04 | - | - | |
Canada (Government of) 4% | - | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto LU Bond Vision CAD AT | 55.67M | 0.75 | 0.46 | 0.67 | ||
Swisscanto LU Bond Vision CAD AA | 55.67M | 0.75 | 0.46 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét