
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.49 | 1.35 | 0.86 |
Chứng Khoán | 88.64 | 88.64 | 0.00 |
Trái Phiếu | 10.82 | 10.82 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.28 | 17.34 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.29 | 2.60 |
Giá trên doanh thu | 1.90 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.48 | 10.91 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.43 | 2.17 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.49 | 10.88 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.30 | 22.26 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.46 | 15.81 |
Bất Động Sản | 14.83 | 4.08 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.40 | 10.97 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.30 | 11.66 |
Công Nghiệp | 9.84 | 11.39 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.72 | 6.04 |
Năng lượng | 5.56 | 4.11 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.34 | 3.95 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.86 | 6.96 |
Tiện ích | 2.40 | 2.76 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Russell 1000 ETF | - | 46.26 | - | - | |
iShares Core MSCI EAFE ETF | - | 21.26 | - | - | |
iShares Cohen & Steers REIT ETF | - | 11.39 | - | - | |
iShares Core US Aggregate Bond ETF | - | 9.92 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 7.25 | - | - | |
iShares MSCI Canada ETF | - | 2.01 | - | - | |
iShares TIPS Bond ETF | - | 1.19 | - | - | |
iShares Russell 2000 ETF | - | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
State Farm Interim | 297.42M | 0.51 | 0.97 | 1.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét