Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.980 | 11.080 | 1.100 |
Chứng Khoán | 69.030 | 69.380 | 0.350 |
Trái Phiếu | 20.520 | 20.580 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.114 | 16.741 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.181 | 2.442 |
Giá trên doanh thu | 1.574 | 1.730 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.704 | 10.321 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.687 | 2.443 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.034 | 10.777 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.720 | 20.530 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.540 | 14.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.640 | 12.921 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.990 | 10.805 |
Công Nghiệp | 10.180 | 12.159 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.900 | 7.048 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.460 | 7.591 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.610 | 5.818 |
Tiện ích | 2.930 | 3.043 |
Bất Động Sản | 2.060 | 3.261 |
Năng lượng | 1.960 | 3.927 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI Europe Minimum Volatility ESG UC | IE00BKVL7D31 | 8.73 | 7.72 | +0.25% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 7.40 | 6.77 | -0.35% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 6.91 | 95.95 | -0.14% | |
Xtrackers ESG MSCI Emerging Markets UCITS ETF 1C | IE00BG370F43 | 6.62 | 50.59 | +2.78% | |
Franklin FTSE China UCITS | IE00BHZRR147 | 6.19 | 21.13 | +6.65% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 6.01 | 51.91 | +0.12% | |
Vanguard U.S. Treasury 0-1 Year Bond UCITS USD Acc | IE00BLRPPV00 | 5.91 | 55.14 | +0.02% | |
Xtrackers ESG MSCI Japan UCITS 1C EUR | IE00BG36TC12 | 5.88 | 21.55 | -0.90% | |
Amundi MSCI World SRI Climate Net Zero Ambition PA | IE000Y77LGG9 | 5.37 | 96.42 | +0.31% | |
iShares Sust MSCI EM SRI | IE00BYVJRP78 | 4.90 | 7.033 | +2.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Phaidros Funds Balanced A | 1.71B | 6.39 | 0.89 | 5.99 | ||
Phaidros Funds Balanced B | 1.71B | 6.87 | 1.74 | 6.95 | ||
Phaidros Funds Balanced D | 1.71B | 6.39 | 0.90 | 6.05 | ||
Phaidros Funds Balanced E | 1.71B | 6.82 | 1.51 | 6.76 | ||
Phaidros Funds Balanced F | 1.71B | 6.94 | 1.75 | 6.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét